絹一匹
きぬいっぴき きぬいちひき「QUYÊN NHẤT THẤT」
☆ Danh từ
Một hiki (của) tơ

きぬいっぴき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きぬいっぴき
絹一匹
きぬいっぴき きぬいちひき
một hiki (của) tơ
きぬいっぴき
one hiki of silk
Các từ liên quan tới きぬいっぴき
きゃぴきゃぴ キャピキャピ
sự nhiệt tình trẻ trung, tinh thần cao, khao khát đi, tràn đầy năng lượng trẻ trung
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục
退っ引きならぬ のっぴきならぬ
không thể tránh khỏi
風邪っぴき かぜっぴき
bị ốm, bị cảm
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám
一疋 いっぴき
một động vật (nhỏ)
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
cứng, không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi