歴史主義
れきししゅぎ「LỊCH SỬ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa lịch sử.+ Xem Historical school.

れきししゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れきししゅぎ
歴史主義
れきししゅぎ
Chủ nghĩa lịch sử.+ Xem Historical school.
れきししゅぎ
Chủ nghĩa lịch sử.+ Xem Historical school.
Các từ liên quan tới れきししゅぎ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
<CHTRị> thuyết cấp tiến
người dạy, (thể dục, thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên
lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích
切れ手 きれて きれしゅ
người đàn ông (của) ability
dạng sợi, dạng xơ
nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá, làm thành hình thức chủ nghĩa
thuyết chức năng