金牛宮
きんぎゅうきゅう きむぎゅうみや「KIM NGƯU CUNG」
☆ Danh từ
Chòm sao Kim ngưu

きんぎゅうきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんぎゅうきゅう
金牛宮
きんぎゅうきゅう きむぎゅうみや
chòm sao Kim ngưu
きんぎゅうきゅう
chòm sao Kim ngưu
Các từ liên quan tới きんぎゅうきゅう
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
khuẩn cầu
<CHTRị> thuyết cấp tiến
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
dạng sợi, dạng xơ
chặt (lèn); chật ních
mười chín, số mười chín, dozen