きのうほう
Sự làm lễ nhậm chức, sự bước đầu làm quen nghề, sự giới thiệu, sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, sự cảm ứng; cảm ứng

きのうほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きのうほう
きのうほう
sự làm lễ nhậm chức, sự bước đầu làm quen nghề, sự giới thiệu, sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, sự cảm ứng
帰納法
きのうほう
phương pháp quy nạp
Các từ liên quan tới きのうほう
有機農法 ゆうきのうほう
nông nghiệp hữu cơ (canh tác)
喉頭気嚢胞 こうとうきのうほう
phình thanh quản
ほうほうの体 ほうほうのてい
Chạy gấp; chạy nhốn nháo (để trốn thoát trong hoảng loạn, xấu hổ, v.v.)
ほうき星 ほうきぼし
sao chổi
竹ほうき たけほうき
Chổi tre
bad news
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức, sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ