ほうほうの体
ほうほうのてい
☆ Cụm từ
Chạy gấp; chạy nhốn nháo (để trốn thoát trong hoảng loạn, xấu hổ, v.v.)

ほうほうの体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほうほうの体
ほほ笑う ほほわらう
chúm chím.
ほう ほー ホー
oh, ho, exclamation of surprise, admiration, etc.
sự làm lễ nhậm chức, sự bước đầu làm quen nghề, sự giới thiệu, sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, sự cảm ứng; cảm ứng
không được điều chỉnh, không được sắp đặt, không được chỉnh đốn, không được điều hoà
sách tác giả tặng
phương pháp học
(whaling) harpoon gun
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm