Các từ liên quan tới きのくにシーサイド
seaside
シーサイドリゾート シーサイド・リゾート
seaside resort
シーサイドスクール シーサイド・スクール
seaside school
sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục, thể thao) miếng đánh trả, phép giải; lời giải, trả lời, đáp lại; thưa, biện bác, chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả, cãi lại
気の毒に きのどくに
Tội nghiệp
聞きにくい ききにくい
khó nghe.
書きにくい かきにくい
khó viết hoặc vẽ, không viết tốt
かの如くに かのごとくに
như thể