Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
のこのこ
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
きのこ類 きのこるい
các loại nấm
山の気 やまのき
không khí núi
関の山 せきのやま
một có thể làm
山の頂 やまのいただき
đỉnh núi
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân