関の山
せきのやま「QUAN SAN」
☆ Cụm từ, danh từ
Một có thể làm

関の山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関の山
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn