きのこ取り
キノコとり きのことり
☆ Cụm từ
Hái nấm
秋
になると、
友達
と
一緒
にきのこ
取
りに
出
かけます。
Vào mùa thu, tôi thường đi hái nấm cùng với bạn bè.

きのこ取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きのこ取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
取り引き とりひき
sự giao dịch; sự mua bán; quan hệ làm ăn