インターバンク取引
インターバンクとりひき
☆ Danh từ
Sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
銀行ディーラー同士
が
取引
する
インターバンク取引
に
準
じた
レート
で
取引
できます
Các ngân hàng chi nhánh có thể giao dịch với nhau theo tỷ giá chuẩn của liên ngân hàng
インターバンク取引モデル
Mô hình giao dịch liên ngân hàng
インターバンク取引
(InterbankDeal)とは
銀行間
で
行
われる
外国為替取引
のこと
Giao dịch liên ngân hàng là giao dịch ngoại hối giữa các ngân hàng với nhau .

インターバンクとりひき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インターバンクとりひき
インターバンク取引
インターバンクとりひき
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng
インターバンクとりひき
インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng
Các từ liên quan tới インターバンクとりひき
インターバンク インターバンク
(thị trường) liên ngân hàng
インターバンクローン インターバンク・ローン
inter-bank loan
ひとり歩き ひとりあるき
sự đi một mình; sự tự đi.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, nguyên đơn, người đứng kiện
インターバンク市場 インターバンクしじょー
thị trường liên ngân hàng
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).