まむき
Đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, trời đang mưa ra trò, tiền đặt cọc, sự bảo đảm, điềm, điều báo hiệu trước

まむき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まむき
まむき
đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng.
真向き
まむき
rẽ đúng hướng, đi đúng hướng