後腹腔気腹症
ごふっくうきふくしょう
Tràn khí khoang sau màn bụng
後腹腔気腹症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後腹腔気腹症
腹腔 ふっこう ふくこう ふくくう
Hốc bụng.
後腹 あとばら あとはら
cơn đau sau khi sinh con; hậu quả; những hệ quả; đứa con do người vợ sau sinh ra
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
腹腔鏡 ふくくうきょう
nội soi ổ bụng
腹腔内感染症 ふっくーないかんせんしょー
nhiễm trùng trong ổ bụng
後腹膜 こうふくまく
khoang sau màng bụng
腹腔内圧 ふくくうないあつ
áp lực trong ổ bụng
腹腔洗浄 ふっくーせんじょー
rửa màng bụng