気分が弾む
きぶんがはずむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Phấn khích,hào hứng

Bảng chia động từ của 気分が弾む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気分が弾む/きぶんがはずむむ |
Quá khứ (た) | 気分が弾んだ |
Phủ định (未然) | 気分が弾まない |
Lịch sự (丁寧) | 気分が弾みます |
te (て) | 気分が弾んで |
Khả năng (可能) | 気分が弾める |
Thụ động (受身) | 気分が弾まれる |
Sai khiến (使役) | 気分が弾ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気分が弾む |
Điều kiện (条件) | 気分が弾めば |
Mệnh lệnh (命令) | 気分が弾め |
Ý chí (意向) | 気分が弾もう |
Cấm chỉ(禁止) | 気分が弾むな |
きぶんがはずむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きぶんがはずむ
気分が弾む
きぶんがはずむ
phấn khích,hào hứng
きぶんがはずむ
cheer up
Các từ liên quan tới きぶんがはずむ
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.
手がむずむずする てがむずむずする
ngứa tay.
舌がむずむずする したがむずむずする
ngứa miệng.
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
không bị thương, không bị đau; vô sự
弾む はずむ
nảy
strongly, violently, with all one's strength
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát