ずはん
Bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát
Sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
Hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ; vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học; sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ, giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...), người lố lăng, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi, gây cảm tưởng xoàng, hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính, được coi như là; đóng vai trò của, trông đợi ở, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra, tổng cộng, tính số lượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), theo tôi hiểu điều đó là như thế này

ずはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずはん
ずはん
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm
図版
ずはん
bọc
Các từ liên quan tới ずはん
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
手はず てはず
Lên kế hoạch, chuẩn bị trước
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
suối,tính đàn hồi,chỗ nứt,lắp nhíp,chỗ cong,bất ngờ đưa ra,nhảy qua,chỗ nhún,sự rò,(ê,nghĩa mỹ) bất ngờ tuyên bố,được tha tù,đường cong,căn nguyên,back...) nhảy,nứt rạn,away,nảy ra,hiện ra,gốc,cái nhảy,đường nứt,điệu múa vui,nổi lên,làm rạn,đề ra,làm nẻ,nghĩa mỹ),out,cốt) bài hát vui,lò xo,over,làm bật lên,(từ mỹ,động cơ,đưa ra,nguồn,xuất phát,con nước,nhíp,down,through,cong,làm nứt,dây buộc thuyền vào bến,làm cho nhảy lên,lắp lò xo giảm xóc,bật mạnh,mùa xuân,làm nổ,sự bị nước rỉ vào,xuất thân,làm cho bay lên,+ up,xuất hiện,nổ,sự co dãn,sự nhảy,sự bật lại
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp
nhanh chóng; mau lẹ.
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch)