Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きまぐれクック
nấu ăn; đầu bếp
気まぐれ きまぐれ
dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
気まぐれな きまぐれな
khảnh
気まぐれで きまぐれで
thất thường, hay thay đổi
気紛れ きまぐれ
tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm
on whim
夕まぐれ ゆうまぐれ
lúc hoàng hôn buổi tối
紛れ まぎれ まぐれ
sự may mắn; cơ may