Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気まぐれ きまぐれ
dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
気まぐれで きまぐれで
thất thường, hay thay đổi
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp