きまり悪い
きまりわるい
☆ Adj-i
Hay xấu hổ; e ngại; xấu hổ
その
話
を
話
したたびに
彼女
がきまり
悪
いことが
多
い
Mỗi khi nói đến câu chuyện đó cô ấy thường hay xấu hổ.
このような
行動
をとれば、あなたのお
母様
に
不必要
にきまり
悪
い
思
いをさせることになるんですよ
Nếu em hành động như vậy sẽ làm cho mẹ em bị xấu hổ một cách không đáng
Không quyết đoán; hay chần chừ
〜
人
Người không quyết đoán .

きまり悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きまり悪い
きまりが悪い きまりがわるい
xấu hổ
決まり悪い きまりわるい
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
極まり悪い きわまりわるい
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
聞き悪い ききにくい ききわるい
khó để nghe thấy; do dự để hỏi
解り悪い わかりわるい
không thể hiểu nổi, khó hiểu
乗り悪い のりにくい のりわるい
khó cưỡi, khó đi
sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử, xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng ; chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi, xoáy cuộn rồi ri xuống