決まり悪い
きまりわるい
Rụt rè, bẽn lẽn, e lệ

決まり悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決まり悪い
決まり きまり
quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
極まり悪い きわまりわるい
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
きまり悪い きまりわるい
hay xấu hổ; e ngại; xấu hổ
決まり事 きまりごと
quy tắc, quy trình vận hành chuẩn
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày
決まり手 きまりて きまりしゅ
kỹ thuật, đòn đánh quyết định sự thắng cuộc
本決まり ほんぎまり
quyết định xác định; quyết định chung cuộc