君
くん ぎみ きんじ きみ「QUÂN」
☆ Hậu tố
Cậu; bạn; mày
君
、ずいぶん
疲
れているよ。
休
みを
取
らないと
Cậu thật sự mệt mỏi rồi đấy, nghỉ chút chứ ?
君
、いくつなの?!
僕
の
妹
にはなれるかもしれないけど
Bạn mấy tuổi nhỉ? Giống như em gái tớ ấy nhỉ.
君
、あまり
努力
していないようだね
Mày làm việc không chăm chỉ lắm đâu nhé .

Từ đồng nghĩa của 君
noun
Từ trái nghĩa của 君
きみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きみ
君
くん ぎみ きんじ きみ
cậu
気味
ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ
黄味
きみ
lòng đỏ trứng
黄身
きみ
lòng đỏ trứng
黍
きび きみ キビ
cây kê, hạt kê
Các từ liên quan tới きみ
きみよう きみよう
kỳ diệu
剥き身 すきみ むきみ
các loại sò, hàu...bóc vỏ lấy ruột
雪見酒 ゆきみざけ ゆきみしゅ
sự vừa ngắm cảnh tuyết vừa uống rượu; rượu uống khi ngắm cảnh tuyết
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
雪見灯籠 ゆきみどうろう ゆきみとうかご
đèn lồng bằng đá có ba chân sử dụng nhiều ờ gần đài nước để ngắm tuyết (xây trong các vườn cảnh)
ぼくはきみに世話をさせたいんです ぼくはきみにせわをさせたいんです
Tớ muốn chăm sóc cho cậu
mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu
tình, tình cảm, cảm nghĩ, ý kiến, tính chất truyền cảm, cảm tính, sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý