雪見酒
ゆきみざけ ゆきみしゅ「TUYẾT KIẾN TỬU」
☆ Danh từ
Sự vừa ngắm cảnh tuyết vừa uống rượu; rượu uống khi ngắm cảnh tuyết

雪見酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪見酒
雪見 ゆきみ
ngắm nhìn tuyết rơi
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
花見酒 はなみざけ
uống rượu ngắm hoa
月見酒 つきみざけ
uống rượu ngắm trăng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
雪見灯籠 ゆきみどうろう ゆきみとうかご
đèn lồng bằng đá có ba chân sử dụng nhiều ờ gần đài nước để ngắm tuyết (xây trong các vườn cảnh)