店開きする
みせびらきする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắt đầu kinh doanh
Mở cửa cửa hàng.

Bảng chia động từ của 店開きする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 店開きする/みせびらきするする |
Quá khứ (た) | 店開きした |
Phủ định (未然) | 店開きしない |
Lịch sự (丁寧) | 店開きします |
te (て) | 店開きして |
Khả năng (可能) | 店開きできる |
Thụ động (受身) | 店開きされる |
Sai khiến (使役) | 店開きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 店開きすられる |
Điều kiện (条件) | 店開きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 店開きしろ |
Ý chí (意向) | 店開きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 店開きするな |
店開きする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店開きする
開店する かいてん かいてんする
mở hàng.
店開き みせびらき
sự bắt đầu kinh doanh
開店 かいてん
sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
開店時間 かいてんじかん
thời gian mở cửa ( cửa hàng, nhà hàng,..)
開店休業 かいてんきゅうぎょう
việc mở ra kinh doanh nhưng vì không có khách hàng nên phải ngừng kinh doanh