見慣らす
みならす「KIẾN QUÁN」
☆ Tha động từ
Quen mắt, nhìn quen

見慣らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見慣らす
慣らす ならす
làm cho quen
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見慣れる みなれる
quen mắt; quen nhìn; quen; biết rõ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
飼い慣らす かいならす
thuần hóa (e.g. động vật)
使い慣らす つかいならす
làm quen với việc sử dụng
慣らし ならし ナラシ
Luyện tập để làm quen,chạy thử để quen ( máy móc...)
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.