Các từ liên quan tới きみには勝てない!
寄る年波には勝てない よるとしなみにはかてない
Không ai có thể chiến thắng được tuổi già
泣く子と地頭には勝てない なくことじとうにはかてない
you cannot win against someone who doesn't listen to reason (e.g. a crying child or a violent lord), you can't fight City Hall
勝ち目はない かちめはない
Không có cơ hội (lợi thế) để chiến thắng hay làm gì đó.
何はさておき なにはさておき
trước tiên
生き身は死に身 いきみはしにみ
all that lives must eventually die
はにかみ屋 はにかみや
người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn.
について話す についてはなす
đề cập.
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý