勝ち目はない
かちめはない
☆ Cụm từ
Không có cơ hội (lợi thế) để chiến thắng hay làm gì đó.

勝ち目はない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝ち目はない
勝ち目 かちめ
cơ hội; lợi thế; cơ may
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
勝ち がち かち
chiến thắng
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
涙勝ち なみだがち
chiến thắng trong nước mắt
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
早い者勝ち はやいものがち
Đến trước được phục vụ trước