むかつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Cảm thấy khó chịu; cảm thấy tức rối; nôn nao; cảm thấy buồn nôn
Nôn ọe
Ói.

Bảng chia động từ của むかつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | むかつく |
Quá khứ (た) | むかついた |
Phủ định (未然) | むかつかない |
Lịch sự (丁寧) | むかつきます |
te (て) | むかついて |
Khả năng (可能) | むかつける |
Thụ động (受身) | むかつかれる |
Sai khiến (使役) | むかつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | むかつく |
Điều kiện (条件) | むかつけば |
Mệnh lệnh (命令) | むかつけ |
Ý chí (意向) | むかつこう |
Cấm chỉ(禁止) | むかつくな |
むかつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むかつく
thật kinh tởm; thật ghê tởm
to itch
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
tê, tê cóng, tê liệt; chết lặng đi, người vụng về, lóng ngóng, làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt; làm chết lặng đi
trồi lên; dâng lên; phồng lên
心をつかむ こころをつかむ
cầm máu.