肝試し
Thử làm; sự thử thách lòng can đảm

きもだめし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きもだめし
肝試し
きもだめし
thử làm
きもだめし
sự dám làm, sự thách thức, dám.
Các từ liên quan tới きもだめし
しめひも しめひも しめひも しめひも
dây đeo mặt nạ
quần áo, y phục
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
cây sồi xanh, cây nhựa ruồi
極め出し きめだし
kỹ thuật dùng cánh tay véo vào các khớp tay, cổ, vai của đối phương (gọi là “thái cực”) để đưa đối phương ra khỏi sàn đấu
決め出し きめだし
sự khóa vũ trang xung quanh một đối thủ và đẩy anh ấy ra khỏi cái vòng trong sumo
未だしも まだしも みだしも
khá; tốt hơn
leng keng; coong coong; choang