極め出し
きめだし「CỰC XUẤT」
☆ Danh từ
Kỹ thuật dùng cánh tay véo vào các khớp tay, cổ, vai của đối phương (gọi là “thái cực”) để đưa đối phương ra khỏi sàn đấu

極め出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極め出し
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
極め ぎめ きわめ
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)
極め倒し きめたおし
lực cản cánh tay xuống
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.