めしもの
Quần áo, y phục

めしもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めしもの
めしもの
quần áo, y phục
召し物
めしもの
quần áo, y phục
Các từ liên quan tới めしもの
お召し物 おめしもの
trang phục; đồ mặc
御召し物 ごめしもの
quần áo, y phục
sự nhuộm
sự nhồi, chất nhồi
しめひも しめひも しめひも しめひも
dây đeo mặt nạ
せめてもの せめてもの
tối thiểu
鎮め物 しずめもの
vật phẩm thiêng liêng được chôn trong vòng tròn đấu trong nghi lễ thanh tẩy của nó
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình