じゃくおんき
Người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng, máy thấm ướt tem, bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió, bánh không ủ men nướng dưới tro

じゃくおんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃくおんき
じゃくおんき
người làm ngã lòng, việc làm chán nản
弱音器
じゃくおんき よわねき
(âm nhạc) cái giảm âm
Các từ liên quan tới じゃくおんき
không đến
người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
泣きじゃくる なきじゃくる
nức nở.
sự không cho vào, sự không cho hưởng, sự ngăn chận, sự loại trừ, sự đuổi ra, sự tống ra, trừ ai ra