客引き
Sự chào mời khách hàng; người chào mời khách, người dắt khách (cho khách sạn, quán rượu...)

Bảng chia động từ của 客引き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 客引きする/きゃくひきする |
Quá khứ (た) | 客引きした |
Phủ định (未然) | 客引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 客引きします |
te (て) | 客引きして |
Khả năng (可能) | 客引きできる |
Thụ động (受身) | 客引きされる |
Sai khiến (使役) | 客引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 客引きすられる |
Điều kiện (条件) | 客引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 客引きしろ |
Ý chí (意向) | 客引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 客引きするな |
きゃくひき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゃくひき
客引き
きゃくひき
sự chào mời khách hàng
きゃくひき
/'tautə/, người chào khách
Các từ liên quan tới きゃくひき
người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin
người sao, người chép lại, người bắt chước
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
chân, cẳng (người, thú...), ống (quần, giày...), nhánh com, pa, cạnh bên, đoạn ; chặng; giai đoạn, (thể dục, thể thao) ván, kẻ lừa đảo, cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng, kiệt sức, sắp chết, feel, get, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên, giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn, đi nhanh hơn ai, keep, cúi đầu chào, không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình, trêu chòng ai, giễu cợt ai, best, bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên, nhảy, khiêu vũ, ra khỏi giường, tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ, chạy đi, bỏ chạy, đẩy, to leg it đi mau, chạy mau
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) manoeuvre
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
kẻ ám sát
tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh