急降下
きゅうこうか「CẤP HÀNG HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bổ nhào xuống (máy bay); sự giảm đột ngột (điện áp, nhiệt độ, sự nổi tiếng...)

Bảng chia động từ của 急降下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急降下する/きゅうこうかする |
Quá khứ (た) | 急降下した |
Phủ định (未然) | 急降下しない |
Lịch sự (丁寧) | 急降下します |
te (て) | 急降下して |
Khả năng (可能) | 急降下できる |
Thụ động (受身) | 急降下される |
Sai khiến (使役) | 急降下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急降下すられる |
Điều kiện (条件) | 急降下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急降下しろ |
Ý chí (意向) | 急降下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急降下するな |
きゅうこうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうこうか
急降下
きゅうこうか
sự bổ nhào xuống (máy bay)
きゅうこうか
cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống.
Các từ liên quan tới きゅうこうか
訴求効果 そきゅうこうか
hiệu quả kích cầu
波及効果 はきゅうこうか
hiệu ứng gợn sóng, hiệu ứng tràn, hiệu ứng lan truyền
急降下爆撃 きゅうこうかばくげき
sự ném bom lao xuống
経済波及効果 けいざいはきゅうこうか
hiệu ứng gợn sóng trong kinh tế
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới