こうきゅうてき
Lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
Vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, suốt đời, chung thân, luôn, suốt
Vải latinh, bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu

こうきゅうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうきゅうてき
こうきゅうてき
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực
恒久的
こうきゅうてき
bền vững, lâu dài
Các từ liên quan tới こうきゅうてき
恒久的施設 こうきゅうてきしせつ
cơ sở thường trú
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
có hiệu lực trở về trước
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới