Kết quả tra cứu こうきゅうてき
Các từ liên quan tới こうきゅうてき
こうきゅうてき
◆ Lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
◆ Vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, suốt đời, chung thân, luôn, suốt
◆ Vải latinh, bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu

Đăng nhập để xem giải thích