旧故
きゅうこ きゅうゆえ「CỰU CỐ」
☆ Danh từ
Cổ nhân; người quen cũ; bạn cũ

Từ đồng nghĩa của 旧故
noun
きゅうこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうこ
旧故
きゅうこ きゅうゆえ
cổ nhân
きゅうこ
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa
舅姑
きゅうこ しゅうとしゅうと
cha mẹ - bên trong - pháp luật
Các từ liên quan tới きゅうこ
ヒト白血球抗原 ヒトはっけっきゅうこうげん ひとはっけっきゅうこうげん
kháng nguyên bạch cầu người
cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, đột kích, tấn công, cướp đi, cuỗm di, nhào xuống, sà xuống
của kitten, mèo con, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo ; đồ lề (đi săn bắn, đi câu...), dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, cả bọn, cả lũ, trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề, sắm sửa đồ nghề
express mail
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
急行する きゅうこう
đi vội; vội vàng ra đi
休校 きゅうこう
sự nghỉ học; nghỉ học
躬行 きゅうこう
executing bởi chính mình