Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紛糾 ふんきゅう
sự hỗn loạn; sự lộn xộn
紛糾した ふんきゅうした
diệu vợi.
糾弾する きゅうだんする
công kích; chỉ trích
糾明する きゅうめい
truy cứu
紛失する ふんしつ ふんしつする
đánh rơi
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
元を糾す もとをただす
truy xét tới cùng
糾明 きゅうめい
sự truy cứu; truy cứu