急須
きゅうす「CẤP TU」
☆ Danh từ
Ấm trà nhỏ
Ấm trà

きゅうす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうす
急須
きゅうす
ấm trà nhỏ
きゅうす
ấm pha trà
窮す
きゅうす
gặp khó khăn, bị kẹt tiền
休す
きゅうす
nghỉ ngơi
Các từ liên quan tới きゅうす
テーラー級数 テーラーきゅうすう テイラーきゅうすう
Chuỗi Taylor
給水所 きゅうすいじょ きゅうすいしょ
tưới nước nhà ga
幾何級数(=等比級数) きかきゅうすう(=とうひきゅうすう)
geometric series
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, cấp số
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
給する きゅうする
cung cấp
窮する きゅうする
bí từ
休錘 きゅうすい
nhàn rỗi mọc thẳng lên