きゅうせき
Hạnh phúc; phúc lợi, sự bo vệ, sự chăm sóc

きゅうせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうせき
きゅうせき
hạnh phúc
求積
きゅうせき もとめせき
sự đo lường
旧跡
ふるあと きゅうせき こせき
di tích lịch sử
休戚
きゅうせき
hạnh phúc
旧蹟
きゅうせき
lịch sử làm đổ nát
Các từ liên quan tới きゅうせき
求積法 きゅうせきほう
(toán học) phép cầu phương
名所旧蹟 めいしょきゅうせき
thắng cảnh
名所旧跡 めいしょきゅうせき
những chỗ lịch sử và sân khấu
研究責任者 けんきゅうせきにんしゃ
người có trách nhiệm nghiên cứu
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng
stone pillar