臭跡
しゅうせき「XÚ TÍCH」
☆ Danh từ
Mùi hương, dấu vết

しゅうせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうせき
臭跡
しゅうせき
mùi hương, dấu vết
集積
しゅうせき
sự tích trữ
修する
しゅうする しゅする
trau dồi
しゅうせき
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ.
臭跡
しゅうせき
mùi hương, dấu vết
集積
しゅうせき
sự tích trữ
修する
しゅうする しゅする
trau dồi
しゅうせき
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ.