修する
しゅうする しゅする「TU」
☆ Tha động từ
Trau dồi
Sửa chữa

しゅうせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうせき
修する
しゅうする しゅする
trau dồi
しゅうせき
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ.
修する
しゅうする しゅする
trau dồi
しゅうせき
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ.