給気
きゅうき「CẤP KHÍ」
☆ Danh từ
Sự cung cấp không khí

きゅうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうき
給気
きゅうき
sự cung cấp không khí
きゅうき
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm.
旧規
きゅうき きゅうただし
các quy định cũ
吸気
きゅうき
cảm hứng, nạp khí ( trong động lực học ), hít vào
旧記
きゅうき
kỷ lục cũ, kỷ lục thời xưa
Các từ liên quan tới きゅうき
メチシリン耐性黄色ブドウ球菌 メチシリンたいせいおうしょくブドウきゅうきん メチシリンたいせいおうしょくぶどうきゅうきん メチシリンたいせいきいろブドウきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
ブドウ球菌 ブドウきゅうきん ぶどうきゅうきん
Gram cầu khuẩn dương tính, tụ cầu khuẩn
連鎖球菌 れんさきゅうきん レンサきゅうきん
(y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
バンコマイシン耐性腸球菌 バンコマイシンたいせいちょうきゅうきん パンコマイシンたいせいちょうきゅうきん
cầu khuẩn đường ruột
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
khuẩn cầu