きゅうらい
Truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ
Trước đây, thuở xưa

きゅうらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうらい
きゅうらい
truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ.
旧来
きゅうらい
những việc trước đây, những việc từ ngày xưa
救癩
きゅうらい
helping the lepers
Các từ liên quan tới きゅうらい
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
hút nước, thấm hút, chất hút thu; máy hút thu
courting
áo quan, quan tài, tàu ọp ẹp, móng, làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...), cho vào áo quan, cho vào quan tài, cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra
Kyushu University