落球
らっきゅう「LẠC CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lóng ngóng, sự vụng về

Bảng chia động từ của 落球
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落球する/らっきゅうする |
Quá khứ (た) | 落球した |
Phủ định (未然) | 落球しない |
Lịch sự (丁寧) | 落球します |
te (て) | 落球して |
Khả năng (可能) | 落球できる |
Thụ động (受身) | 落球される |
Sai khiến (使役) | 落球させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落球すられる |
Điều kiện (条件) | 落球すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落球しろ |
Ý chí (意向) | 落球しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落球するな |
らっきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らっきゅう
落球
らっきゅう
sự lóng ngóng, sự vụng về
らっきゅう
sự dò dẫm, sự sờ soạng
Các từ liên quan tới らっきゅう
落球式 らっきゅうしき
dạng cầu rơi
khinh khí cầu
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn
truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ
nhà trường, giáo dục, sách vở, kinh viện, lên mặt học giả; sách vở, giáo điều, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trường trung học, nhà triết học kinh viện
きゅっと きゅうっと
cọt kẹt; cót két.
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm