血液凝固
けつえきぎょうこ「HUYẾT DỊCH NGƯNG CỐ」
Đông máu
血液凝固
Máu đông
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự làm đông lại; sự đông lại
Chất làm đông

けつえきぎょうこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつえきぎょうこ
血液凝固
けつえきぎょうこ
sự làm đông lại
けつえきぎょうこ
sự làm đông lại
Các từ liên quan tới けつえきぎょうこ
血液凝固剤 けつえきぎょうこざい
chất đông máu
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液凝固因子 けつえきぎょうこいんし
yếu tố đông máu
血液凝固タンパク質障害 けつえきぎょうこタンパクしつしょうがい
rối loạn đông máu do thiếu protein
血液凝固因子阻害物質 けつえきぎょうこいんしそがいぶっしつ
thuốc ức chế các yếu tố đông máu
nhà băng máu
teleost
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê