きょうおん
Trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn; dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt, đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật
Sự nhấn mạnh, trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), cho tác dụng ứng suất

きょうおん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうおん
きょうおん
trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn
凶音
きょういん きょうおん
tin tức xấu
跫音
きょうおん
tiếng bước chân
Các từ liên quan tới きょうおん
suối khoáng
bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số
sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)
sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời, thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa, điều trị, xử lý, bàn về, luận giải, nghiên cứu, điều đình, thương lượng
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)
sự khử độc, sự khử nhiễm
phonetic sign