男は度胸女は愛敬
おとこはどきょうおんなはあいきょう
☆ Cụm từ
Đàn ông thì mạnh mẽ, phụ nữ thì nhã nhặn

男は度胸女は愛敬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男は度胸女は愛敬
はと胸 はとむね
ngực chim bồ câu (một kiểu ngực của phụ nữ)
愛敬 あいぎょう あいけい あいきょう
Yêu mến và kính trọng.
敬愛 けいあい
sự yêu mến và kính trọng
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
男女 おとこおんな だんじょ なんにょ
nam nữ
度胸 どきょう
sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
愛敬紅 あいきょうべに
lipstick that actors put on their earlobes, cheeks and corners of eyes
愛は盲目 あいはもうもく
Tình yêu mù quáng