Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教会法
きょうかいほう
pháp luật luật lệ
canon law
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
ほうかきょう
chứng cuồng phóng hoả
きょうほう
bad news
ひょうきほう
sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng, lời phản kháng, sự biểu diễn
きょうとうほう
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
ほけきょう
the Lotus Sutra
じょうほうか
điện toán hóa, dùng máy điện toán
かいほうせき
sepiolite
「GIÁO HỘI PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích