きょうけんき
Entropion forceps

きょうけんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうけんき
きょうけんき
entropion forceps
挟瞼器
きょうけんき きょうまぶたき
cái kẹp mí mắt
Các từ liên quan tới きょうけんき
sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi
Avatamsksutra
kính soi đáy mắt
sự quyên góp ; số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành
けんびきょう座 けんびきょうざ
chòm sao kính hiển vi
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
the Lotus Sutra
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion