Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんがんきょう
kính soi đáy mắt
検眼鏡
けんがんきょう けんがんかがみ
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
けんきょう
sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi
きょうけんき
entropion forceps
たんがんきょう
kính một mắt
きょがん
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
がんせきけん
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
けごんきょう
Avatamsksutra
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
Đăng nhập để xem giải thích