Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強行軍
きょうこうぐん
cuộc hành quân cấp tốc
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
ハッカーしょうこうぐん
hacker syndrome
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
ストックホルムしょうこうぐん
Stockhom syndrome
きょうこうろん
hard line
ぐんびきょうそう
cuộc chạy đua vũ trang
ぐうぞうきょう
sự sùng bái thần tượng
しょうこきん
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
「CƯỜNG HÀNH QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích