強行軍
きょうこうぐん「CƯỜNG HÀNH QUÂN」
☆ Danh từ
Cuộc hành quân cấp tốc

きょうこうぐん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうこうぐん
強行軍
きょうこうぐん
cuộc hành quân cấp tốc
きょうこうぐん
cuộc hành quân cấp tốc
Các từ liên quan tới きょうこうぐん
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
hacker syndrome
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
Stockhom syndrome
hard line
cuộc chạy đua vũ trang
sự sùng bái thần tượng
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ