Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競争売買
きょうそうばいばい
sự bán đấu giá
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
きょうめいばん
cái cộng hưởng
きょうばいにん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
早梅 そうばい
hoa mơ nở đầu mùa
ばっきょう
xa, xa cách, khác biệt, cousin
競売 きょうばい けいばい
sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
競争馬 きょうそうば
ngựa đua
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua