Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
梅干 うめぼし
ô mai
緋梅 ひばい
Hibai Japanese apricot