Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうめいばん
cái cộng hưởng
共鳴板
めんきょじょう
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
きょうばいにん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
むめんきょ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
いんきょう
sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
めいきん
songbird
焼きばめ やきばめ
lắp chặt bằng phương pháp nung nóng vật bao
きょうめんやく
guncotton
きょうそうばいばい
sự bán đấu giá
Đăng nhập để xem giải thích